Có 2 kết quả:

动魄惊心 dòng pò jīng xīn ㄉㄨㄥˋ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ動魄驚心 dòng pò jīng xīn ㄉㄨㄥˋ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shaking one to the core (idiom); extremely disturbing
(2) shattering
(3) hair-raising

Từ điển Trung-Anh

(1) shaking one to the core (idiom); extremely disturbing
(2) shattering
(3) hair-raising